2400795770 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Win Pharma
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Win Pharma | |
---|---|
Tên quốc tế | WIN PHARMA GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WIN PHARMA GROUP.,JSC |
Mã số thuế | 2400795770 |
Địa chỉ |
Thôn Khánh Ninh, Xã Ngọc Thiện, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hương |
Ngày hoạt động | 23/05/2016 |
Quản lý bởi | Bắc Ninh - Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: -Trồng cây cảnh lâu năm. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: -Chăn nuôi trâu, bò. |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: -Chăn nuôi ngựa, lừa, la. |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: -Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: -Chăn nuôi lợn. |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: -Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; -Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre; -Trồng rừng và chăm sóc rừng khác. |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Tổ chức sản xuất, gia công, san chia thuốc thú y, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y (Khoản 1 Điều 52 Nghị định 33/2005/NĐ-CP); - Cơ sở sản xuất dược phẩm, hoá chất dùng trong thú y (Khoản 3 Điều 52 Nghị định 33/2005/NĐ-CP); - Cơ sở sản xuất vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật dùng trong thú y (Khoản 4 Điều 52 Nghị định 33/2005/NĐ-CP). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn nước quả ép; - Bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao...; - Bán buôn sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc...và sản phẩm sữa như bơ, phomat...; - Bán buôn các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt...; - Chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh... |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón; - Tổ chức kinh doanh thuốc thú y, chế phẩm sinh học, hoá chất dùng trong thú y (Khoản 1 Điều 54 Nghị định 33/2005/NĐ-CP); - Tổ chức, cá nhân kinh doanh vắc-xin, vi sinh vật dùng trong thú y (Khoản 2 Điều 54 Nghị định 33/2005/NĐ-CP). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Đường; - Sữa các loại và sản phẩm từ sữa (bơ, phomat...); - Trứng; - Bánh, mứt, kẹo; - Các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Các sản phẩm thực phẩm chức năng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ những loại Nhà nước cấm) |