2400816854 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Vận Tải Ltl
Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Vận Tải Ltl | |
---|---|
Tên quốc tế | LTL TRADING & LOGISTICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LTL TRADING & LOGISTICS CO.,LTD |
Mã số thuế | 2400816854 |
Địa chỉ |
Số Nhà 39, Đường Giáp Hải, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Liên |
Điện thoại | 0204 385 180 |
Ngày hoạt động | 20/06/2017 |
Quản lý bởi | Bắc Giang - Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa, Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ logistics |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: sản xuất khung nhà thép |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, rượu nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ gia dụng đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc thiết bị y tế; Bán buôn tấm tế bào quang điện; Bán buôn tấm pin năng lượng mặt trời; Bán buôn linh kiện thuyền thạch anh, graphit. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre,nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp, phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, xơ, tơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và dày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Lương thực, thực phẩm, bánh kẹo, hoa quả, bia rượu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa, Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ logistics |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển, Cho thuê container |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm cung ứng lao động tạm thời cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |