2500260271 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vina Top
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vina Top | |
---|---|
Tên quốc tế | VINA TOP GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINA TOP GROUP.,JSC |
Mã số thuế | 2500260271 |
Địa chỉ | Đường 310B, Thôn Lương Câu, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Đường 310B, Thôn Lương Câu, Xã Bình Nguyên, Phú Thọ Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huang He Hongchen Shui Min |
Ngày hoạt động | 29/08/2006 |
Quản lý bởi | Tỉnh Vĩnh Phúc - VP Chi cục Thuế khu vực VIII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, phục chế các loại khuôn thép dùng để sản xuất các loại gạch men |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Natri clorua tinh khiết và các khoáng chất khác trong nước biển |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chất chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc, từ cà phê, chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paragoay, rau riếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác - Sản xuất men, bột nở - Thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Trừ đường mía, đường củ cải và các thực phẩm theo quy định hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: - Sản xuất dầu in trên gạch men, sản phẩm gốm, sứ xây dựng; - Sản xuất nguyên liệu bột màu; - Sản xuất hợp chất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn, vec; - Sản xuất dung môi tẩy rửa sơn, vec ni; - Sản xuất hợp chất dùng để bít, trét, hàn và các chất tương tự dùng để hàn các vật không chịu nhiệt hoặc các chất pha chế trang trí mặt ngoài; - Sản xuất men tráng trên sản phẩm thủy tinh và men sành, men đánh bóng và các chất tương tự |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng: + Chất đánh bóng dùng cho gỗ, + Chất đánh bóng cho thủy tinh, kim loại, + Chất đánh bóng và xi cho sản phẩm da, + Chất tẩy nhân tạo, tẩy lông, + Bột nhão hoặc bột khô để lau chùi các sản phẩm bao gồm: Giấy, đồ chèn lót, đồ nỉ, dạ, phớt, bông. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác như: - Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, bao gồm keo cao su; + Sản xuất chất để tẩy kim loại; + Sản xuất chất phụ gia cho xi măng; + Nguyên liệu sử dụng trong hoàn thiện sản phẩm dệt và da; + Bột và bột nhão sử dụng trong hàn; + Sản xuất chất để tẩy kim loại; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất, gia công gạch trang trí các loại |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Bao thầu mài men, mài bóng, mài nano, mài cạnh của gạch men |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, phục chế các loại khuôn thép dùng để sản xuất các loại gạch men |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: - Chế tạo, lắp ráp trạm khí hóa than và cải tạo lò nung |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất nguyên phụ liệu trong ngành sản xuất (đá mài, dầu in, dung môi, men, frit, chất đánh bóng, chế phẩm các loại) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: - Sửa chữa, phục chế máy in, đầu in, máy in phun |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Thiết kế, cải tạo, sản xuất, gia công và lắp đặt máy móc thiết bị trong nhà máy sản xuất gạch |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh và các mặ hàng doanh nghiệp nước ngoài không được kinh doanh |
4631 | Bán buôn gạo Trừ lúa, gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Trừ đường mía, đường củ cải và các mặt hàng thực phẩm khác mà doanh nghiệp nước ngoài không được mua bán |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ mặt hàng doanh nghiệp nước ngoài không được mua bán) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Trừ các loại mà doanh nghiệp nước ngoài không được mua bán |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kim loại quý và đá quý) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn vôi, thạch cao và các vật liệu tương tự khác - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn tơ, xơ, sợi và phụ liệu dệt, may khác - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Trừ mặt hàng doanh nghiệp nước ngoài không được mua bán) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ đường mía, đường củ cải và các mặt hàng thực phẩm khác mà doanh nghiệp nước ngoài không được mua bán |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ các loại mà doanh nghiệp nước ngoài không được mua bán |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Theo quy định của Luật kinh doanh bất động sản đối với doanh nghiệp nước ngoài |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn và chuyển giao công nghệ kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế, xây dựng, trang trí nội ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị công nghiệp trong ngành gạch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) và quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS theo Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư số: 4325355370 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 23/03/2017: 2513, 3209, 3210, 3506, từ 3901 đến 3909, 3911, 3917, 3926, 4007, 4010, 4015, 4203, 4415, 4601, 4819, 5607, 6216, 6804, 6904, 7009, 7208, 7209, 7211, 7309, 7310, 7314, 7325, 7326, 8204, 8205, 8214, 8415 đến 8417, 8424, 8442, 8459, 8480 đến 8483, 8536, 8541, 8708, 8714, 9003, 9026 đến 9031, 9603, 7019, 8414, 8464, 8479, 6902, 7318, 8501, 8503, 2818, 3207, 3208, 3215, 3802, 3816, 3824, 3916, 3919, 3921, 3923, 4008, 4009, 4016, 4205, 5911, 6805, 6812, 6903, 6907, 6909, 6914, 7307, 7311, 7315, 7606, 8207, 8208, 8209, 8307, 8311, 8413, 8419, 8421 đến 8423, 8425, 8427, 8443, 8461, 8466, 8474, 8484, 8504, 8505, 8514, 8515, 8528, 8534, 8537, 8538, 8705, 8716, 9017, 9024, 9025, 9032, 4017, 5407, 5602, 6811, 6906, 7002, 7320, 8302, 8309, 8412, 8428, 8446, 8452, 8477, 8508, 8543, 8545, 9604, 2905, 3912, 6901, 6905, 6908, 6910, 7304, 7306, 7308, 8456, 8460, 8462, 8480, 8481, 8486 |