2500680029 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Norah
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Norah | |
---|---|
Tên quốc tế | NORAH INVESTMENT AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NORAH ., JSC |
Mã số thuế | 2500680029 |
Địa chỉ |
Toà Nhà Norah, Khu Đô Thị Hà Tiên, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đàm Hữu Luận |
Điện thoại | 0932 251 777 |
Ngày hoạt động | 16/03/2022 |
Quản lý bởi | Vĩnh Phúc - Thuế cơ sở 8 tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước đóng chai, nước tinh khiết |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi - Xây dựng công trình điện thế 35 KV - Đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng công trình xử lý bùn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Phòng chống mối áp dụng cho các công trình xây dựng mới - Xây dựng công trình móng của toàn nhà, gồm đóng cọc - Thử độ ẩm và các công việc thử nước - Chống ẩm các tòa nhà |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : - Mua bán sỉ và lẻ rượu các loại hoặc đồ uống có cồn Theo quy định hiện hành của Nhà nước -Bán buôn đồ uống không cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị. - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi. - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị. - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi. - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe oto - Kinh doanh hoạt động xe oto điện trong thành phố (Theo quy định hiện hành của Nhà nước) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe oto |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn. - Biệt thự hoặc hộ kinh doanh dịch vụ ngắn ngày. - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. - Nhà trọ, phòng trọ và cơ sở lưu trú tương tự. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Cơ sở lưu trú chưa được phân vào đâu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chhi tiết: - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. - Thuê nhà, công tình xây dựng để cho thuê lại. - Nhận chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản của chủ đầu tư đẻ xây dựng nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua. - Đầu tư xây dựng nhà, công trình xây dựng không phải là nhà ở để bán, cho thuê, cho thuê mua. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình; lắp đặt thiết bị công nghệ cơ điện công trình dân dụng, công nghiệp - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn - Tư vấn quản lý chi phí: Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư; đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình - Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; xác định gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình - Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng mà Công ty có ngảnh nghề thiết kế - Tư vấn đấu thầu - Lập dự án quy hoạch, đầu tư xây dựng cơ bản - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Dịch vụ quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường - Lập và thẩm định các dự án đầu tư xây dựng công trình |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế và dàn dựng gian hàng hội chợ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị nghe nhìn, thiết bị âm thanh ánh sáng; thiết bị hỗ trợ sân khấu |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: - Dịch vụ bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư lễ tân, giặt là và các dịch vụ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh quán Bar Club, vũ trường theo quy định hiện hành của Nhà nước - Kinh doanh giải trí, đánh gold, câu cá, tennis, bể bơi, tập thể hình theo quy định hiện hành của Nhà nước - Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật đầu tư, Luật doanh nghiệp và quy định Pháp luật khác có liên quan - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên - Hoạt động của các sàn nhảy - Hoạt động của các phòng hát Karaoke - Hoạt động của các khu giải trí |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: - Kinh doanh xông hơi, mát xa, spa theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức lễ động thổ, khởi công, khánh thành, khai trường; tổ chức các hội nghị khách hàng, lễ trao thưởng; thiết kế biển quảng cáo, quầy kệ trưng bày, thiết kế sân khấu |