2600743554 - Công Ty CP Phát Triển Nông Thôn Đại Việt
| Công Ty CP Phát Triển Nông Thôn Đại Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DAI VIET RURAL DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DAIVIET RD |
| Mã số thuế | 2600743554 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 16, Đường Tân Việt, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Giang Hoàng Hiệu |
| Điện thoại | 0913 317 126 |
| Ngày hoạt động | 13/06/2011 |
| Quản lý bởi | Việt Trì - Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, gia cầm; Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị trường học và phục vụ dạy học và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý, tư vấn về nông nghiệp và phát triển nông thôn |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: bao gồm + Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế hệ thống điện, công trình điện dân dụng, điện công nghiệp; + Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng; + Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Khảo sát xây dựng công trình; +Khảo sát địa hình; +Khảo sát địa chất công trình; +Khảo sát địa chất thủy văn; +Khảo sát hiện trạng công trình - Lập thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kÿ thuât hệ thống hạ tầng kỹ thuật công trình; - Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; - Ðo bóc khối lượng xây dựng công trình; - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoat động xây dựng; - Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; - Lâp hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ứng dụng, chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch sinh thái |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề (không cấp văn bằng, chứng chỉ) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Hoạt động tư vấn giáo dục |