3100274024 - Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Hà
Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Hà | |
---|---|
Mã số thuế | 3100274024 |
Địa chỉ |
Số 214, Đường F325, Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hữu Minh |
Ngày hoạt động | 19/06/2001 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm, cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ inox |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và bồn inox. |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất lò hơi nước, máy sấy bằng hơi nước; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại; Chế tạo, sản xuất cơ khí các loại; |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Chế tạo, sản xuất cổng trục, cần trục; |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Chế tạo, sản xuất, trạm trộn bê tông, dây chuyền công nghệ ống cống bê tông ly tâm; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ mộc dân dụng, đồ gỗ nội thất. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại nông, lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau quả |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược liệu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn các loại máy móc, thiết bị, đồ điện gia dụng, máy công trình phục vụ xây dựng, máy nông ngư cơ. Bán buôn các loại máy móc, thiết bị, đồ điện gia dụng, máy công trình phục vụ xây dựng, trạm trộn bê tông, cổng trục, cầu trục, dây chuyển công nghệ ống cống bê tông ly tâm, máy nông ngư cơ; Kinh doanh các loại máy biến áp, biến áp điện, lò hơi,máy sấy bằng hơi nước; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ các loại, các loại vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt trong xây dựng, các loại nhựa đường, bê tông thương phẩm, các sản phẩm từ bê tông, các sản phẩm inox |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu kim loại đen và kim loại màu. Bán buôn xe đạp. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan đến xăng dầu. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre nứa, gỗ các loại, các loại vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt trong xây dựng, các loại nhựa đường, bê tông thương phẩm, các sản phẩm từ bê tông, các sản phẩm inox |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ xe cẩu, xe phoọc các loại |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và các dịch vụ kinh doanh lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu hoặc đi thuê; Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng kỹ thuật, khu nhà ở thương mại. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Hoạt động chụp ảnh, quay phim |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê quần áo, trang phục |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ công trình xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc và duy trì cảnh quan; Trồng cây xanh, cây cảnh công viên. |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |