3200219549 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đóng Tàu Cửa Việt
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đóng Tàu Cửa Việt | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU CỬA VIỆT |
| Mã số thuế | 3200219549 |
| Địa chỉ |
Thôn Mai Đông, Xã Cửa Việt, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Hữu Thu |
| Điện thoại | 0919 926 868 |
| Ngày hoạt động | 16/03/2005 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Đóng tàu và cấu kiện nổi
Sửa chữa tàu, thuyền |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát sỏi. |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí. |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy móc các loại. |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Sửa chữa tàu, thuyền |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải đường thủy |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Hoạt động nạo vét đường thủy. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán tàu thuyền và các phương tiện đường thủy; - Mua bán máy móc các loại. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép các loại. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán xuất nhập khẩu gỗ; - Mua bán vật liệu xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trang thiết bị ngư lưới cụ, khai thác đánh bắt, mua bán thủy sản. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển thiết bị công trình đường thủy |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Kéo, lai dắt phương tiện thủy; - Hoạt động điều hành cảng biển; - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương; - Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa; - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: - Bốc xếp hàng hóa đường bộ; - Bốc xếp hàng hóa cảng biển; - Bốc xếp hàng hóa cảng sông; - Bốc xếp hàng hóa loại khác. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Logistics; - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu; - Trục vớt tàu, thanh thải chướng ngại vật ven biển, trên sông |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình xây dựng. |