3200611523 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tấn Sang Plaza
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tấn Sang Plaza | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN SANG PLAZA ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TẤN SANG PLAZA |
Mã số thuế | 3200611523 |
Địa chỉ |
Khu Phố 11, Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Diễm Ngọc |
Ngày hoạt động | 22/04/2015 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo Mua bán lương thực. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn cà phê; Bán buôn hoa quả tươi. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (rượu, bia) và đồ uống không cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm sứ thủy tinh; - Bán buôn đồ dùng gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn hàng ăn uống. |