3200639511 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đại Hương Lao Bảo
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đại Hương Lao Bảo | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI HUONG LAO BAO LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐẠI HƯƠNG LAO BẢO |
Mã số thuế | 3200639511 |
Địa chỉ |
Khóm Tây Chín, Xã Lao Bảo, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Hương |
Điện thoại | 0961 386 777 |
Ngày hoạt động | 22/03/2017 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; điện thoại cố định, điện thoại di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm; các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại. Mua bán thẻ sim, card điện thoại, thẻ internet |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng Lan, mạng Wan, hệ thống truyền hình, hệ thống camera quan sát. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản nguyên liệu; Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; Bán buôn hạt điều, cà phê, hạt tiêu |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo và gạo nếp. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngủ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn yến sào, tổ chim yến. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: Quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giấy vệ sinh các loại và nguyên liệu sản xuất giấy vệ sinh; Bán buôn khăn giấy các loại và nguyên liệu sản xuất khăn giấy; Bán buôn bàn, ghế nhựa và sản phẩm đồ nhựa các loại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; điện thoại cố định, điện thoại di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm; các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại. Mua bán thẻ sim, card điện thoại, thẻ internet |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy in và phụ tùng; máy photocopy; máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế; Mua bán máy móc, thiết bị, dụng cụ máy: Lâm nghiệp, Ngư nghiệp, Thủy sản. Mua bán máy chiếu đa năng (projector), máy điều hòa không khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn xi măng, gạch, ngói; Bán buôn sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện, bình điện và phụ tùng xe đạp, xe đạp điện. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ truy cập, kết nối và ứng dụng Internet. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh các dịch vụ bưu chính viễn thông; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật và đo kiểm tra trong lĩnh vực viễn thông; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, viễn thông và giáo dục. |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại các loại, sửa chữa thiết bị viễn thông |