3401078760 - Công Ty TNHH MTV Bất Động Sản Và Xây Dựng Bình Thuận
Công Ty TNHH MTV Bất Động Sản Và Xây Dựng Bình Thuận | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH THUAN REAL ESTATE AND BUILDING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | REBICO CO.,LTD |
Mã số thuế | 3401078760 |
Địa chỉ | Cụm Công Nghiệp Thắng Hải , Xã Thắng Hải, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam Cụm Công Nghiệp Thắng Hải, Xã Sơn Mỹ, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Mai Hồng Phúc
Ngoài ra Mai Hồng Phúc còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 18/04/2014 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Thuận - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ, sản xuất viên gỗ nén, gỗ dăm, wood pallet, wood chip và các sản phẩm khác từ gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu khung nhà công nghiệp và dân dụng, sản xuất hàng rào, cửa các loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất si lô, bể chứa nước, tháp nước |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các loại băng chuyền, máy sấy, máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa, bảo trì các loại máy móc, thiết bị công nghiệp và máy dân dụng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, công trình bến cảng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35kV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Trừ thiết kế nội ngoại thất công trình) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình: thủy lợi, xây dựng dân dụng - công nghiệp, cảng, đường thuỷ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi. Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án đầu tư xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ xuất nhập khẩu |