3600416862 - Công Ty Hữu Hạn Công Nghiệp Kiến Hằng
| Công Ty Hữu Hạn Công Nghiệp Kiến Hằng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KIEN HANG INDUSTRIAL CO., LTD | 
| Mã số thuế | 3600416862 | 
| Địa chỉ | Số 24, Đường 3A, Kcn Biên Hòa 2, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Wu, Chen- Kuei | 
| Điện thoại | 0251 383 578 | 
| Ngày hoạt động | 19/07/1999 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất các loại cửa bằng gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất các loại cửa bằng gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp) | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng gỗ dùng trong nhà bếp như kệ bếp, quầy bếp (từ nguồn gỗ hợp pháp) | 
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm từ kính tấm | 
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm bằng đá dùng trong nhà bếp như kệ bếp | 
| 2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Sản xuất, gia công khuôn mẫu | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các loại cửa bằng kim loại | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất các bồn chứa nước | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Gia công dập, ép, cán, kéo và cắt thép | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất giá đỡ, bình phong, kệ ủi đồ bằng kim loại | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất búa, rìu, xà beng | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Sản xuất các loại khay ăn cơm, khay đựng trà, ấm ,nồi, bồn rửa mặt, bồn rửa bát, giá đỡ chụp bóng đèn điện; các loại sản phẩm từ kim loại nhôm bao gồm các sản phẩm nhôm định hình, đồ dùng bằng nhôm và khung nhôm, các sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ đúc áp lực, sọt đựng đồ. -Sản xuất các sản phẩm từ kim loại dùng trong công trình nhà kính (khung thép, khung nhôm...) | 
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp máy vi tính bao gồm máy vi tính để bàn, máy vi tính xách tay; thiết bị ngoại vi của máy vi tính và sản xuất linh kiện, phụ tùng cho máy vi tính, thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Lắp ráp điện thoại, bao gồm điện thoại cố định và điện thoại di động | 
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất quạt công nghiệp và linh kiện quạt các loại | 
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất công trình nhà kín tự động hóa để phục vụ sản xuất nông nghiệp. | 
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất các loại máy dùng trong nông nghiệp và lâm nghiệp. | 
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: sản xuất các bộ phận và thiết bị thay đổi cho xe có động cơ như: Phanh, hộp số, trục xe, bánh xe, hệ thống giảm sóc, bộ tản nhiệt, giảm thanh, ống xả, xúc tác, khớp ly hợp, bánh lái, cột và hộp lái; sản xuất thiết bị và phụ tùng cho thân xe có động cơ như: Dây an toàn, túi không khí, cửa sổ, hãm xung; sản xuất ghế ngồi trong xe; sản xuất thiết bị điện cho xe có động cơ như máy phát điện, máy dao điện, phích cắm sáng, hệ thống dây đánh lửa, hệ thống cửa sổ và cửa ra vào điện, lắp đặt các thiết bị đo lường vào động cơ, điều chỉnh nguồn điện... | 
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại xe đẩy hàng | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Sản xuất các loại vỏ, hộp của các sản phẩm điện, điện tử, kệ dẫn dây điện. -Sản xuất các loại thiết bị, phụ tùng dùng trong sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp. | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống làm mát nhà xưởng (lắp đặt quạt công nghiệp, tấm làm mát...) | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình khác không phải nhà |