3600454628 - Công Ty TNHH Tư Vấn Kỹ Thuật Xây Dựng Đồng Nai
| Công Ty TNHH Tư Vấn Kỹ Thuật Xây Dựng Đồng Nai | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG NAI ENGINEERING CONSULTING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | DONEC | 
| Mã số thuế | 3600454628 | 
| Địa chỉ | Số 136/46/8, Đường Đồng Khởi, Kp 4, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trung Tuấn Anh | 
| Ngày hoạt động | 03/05/2000 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). Trường hợp khai thác nước dưới đất, chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép). | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ) | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác. Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống. Vệ sinh và bảo dưỡng bể bơi. Vệ sinh máy móc công nghiệp. Vệ sinh mặt đường. Dịch vụ diệt mối và côn trùng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |