3600659671 - Công Ty TNHH Thành Hưng Phúc
| Công Ty TNHH Thành Hưng Phúc | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3600659671 | 
| Địa chỉ | 2/1, Ấp 2, Quốc Lộ 20, Xã Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Phạm Phương | 
| Điện thoại | 0251 363 277 | 
| Ngày hoạt động | 08/12/2003 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây hoa cảnh (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trông cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác cây công nghiệp, cây lâm nghiệp (rừng trồng) (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét : Khai thác đá, sỏi, đất sét (hoạt động đến 31/03/2012) (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu : Sản xuất bê tông nhựa đường (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại : Gia công cơ khí công trình xây dựng (vì kèo, cửa sắt, hàng rào, lan can, cầu thang) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn cây cảnh | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm : Bán buôn thủy sản, hải sản | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê : Kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan : Thiết kế công trình cầu < 30m, đường bộ đến cấp 4, giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, quản lý dự án (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê, ký gửi máy móc, thiết bị ngành xây dựng | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan : Chăm sóc cây cảnh |