3600675271 - Công Ty TNHH Mê Ga
| Công Ty TNHH Mê Ga | |
|---|---|
| Tên viết tắt | ME GA CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 3600675271 | 
| Địa chỉ | Số 133/11, Kp 5, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Ninh Sơn Hà | 
| Ngày hoạt động | 15/05/2004 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường, không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, trừ sơn tĩnh điện) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ xi mạ, trừ sơn tĩnh điện) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)(không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt cơ khí chế tạo máy, thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)(không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe cơ giới chuyên dùng | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý, ký gửi xe ô tô, xe cơ giới chuyên dùng | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, đại lý, ký gửi xe ô tô, xe gắn máy. | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản, đấu giá và môi giới bảo hiểm) (trừ đấu giá tài sản) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước uống đóng chai | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành nước, lâm sản (nguồn gỗ hợp pháp). | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường, không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ôtô liên tỉnh, nội tỉnh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ hải quan, giao nhận. Đại lý vận chuyển hàng hóa đường bộ, đường biển, đường hàng không (trừ kinh doanh dịch vụ hàng không chung) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế công nghệ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | 
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | 
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |