3600785348 - Công Ty TNHH Xây Dựng United Steel (Việt Nam)
| Công Ty TNHH Xây Dựng United Steel (Việt Nam) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | UNITED STEEL CONSTRUCTION (VIET NAM) CO., LTD |
| Mã số thuế | 3600785348 |
| Địa chỉ |
256C Kv3, Xã Đức Hòa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Chen, Cheng-Jung |
| Điện thoại | 0908 605 071 |
| Ngày hoạt động | 10/02/2006 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Tây Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Không hoạt động tại trụ sở |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà ở dân dụng, nhà chung cư |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ và thiết bị bảo hộ lao động, ổ khóa, phụ kiện dùng cho hệ thống cửa điện tử, hệ thống chữa cháy tự động, bảo lề, phụ kiện kim loại, phụ kiện bằng nhựa, bằng gỗ, thiết bị nhà bếp, ốc, vít, bulong, phụ kiện nội thất, ngoại thất, tranh ảnh. |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không và hóa lỏng khí để vận chuyển; trừ sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế lắp đặt thiết bị phòng cháy - chữa cháy |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |