3600847379 - Công Ty TNHH Minh Phát Huy
| Công Ty TNHH Minh Phát Huy | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH PHAT HUY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY MINH PHÁT HUY |
| Mã số thuế | 3600847379 |
| Địa chỉ |
29 Ấp Bùi Chu, Quốc Lộ 1A, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đinh Gia Khánh |
| Điện thoại | 0251 386 952 |
| Ngày hoạt động | 18/10/2006 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Chi tiết: Sản xuất máy công cụ (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) ( không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất vàng miếng; không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất máy công cụ (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy công cụ (không sửa chữa tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, không lắp đặt tại trụ sở). |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết : Sản xuất điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành chăn nuôi. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc công cụ. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |