4101401598 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Tân Gia Bảo
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Tân Gia Bảo | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN GIA BAO GENERAL TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TGB CO., LTD |
Mã số thuế | 4101401598 |
Địa chỉ |
Lô M5, Đường Số 5, Cụm Công Nghiệp Nhơn Bình, Phường Quy Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Mạnh Toàn |
Điện thoại | 0935 814 183 |
Ngày hoạt động | 12/03/2013 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất than, than từ phế liệu nông lâm nghiệp, than hoạt tính và các sản phẩm từ vỏ bào, phế liệu gỗ, mùn cưa (trừ dăm gỗ) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp, Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất than, than từ phế liệu nông lâm nghiệp, than hoạt tính và các sản phẩm từ vỏ bào, phế liệu gỗ, mùn cưa (trừ dăm gỗ) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lâm sản; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau quả, cà phê và thực phẩm khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Doanh nghiệp chỉ kinh doanh bất động sản thuộc sở hữu của mình - không đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |