4101612870 - Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Kaizen
| Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Kaizen | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KAIZEN FOOD PROCESSING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | KAIZEN FOOD JSC |
| Mã số thuế | 4101612870 |
| Địa chỉ |
Xóm Bình Tiên, Thôn Hòa Phong, Xã Nhơn Mỹ, Thị Xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Trần Ngọc Toàn |
| Điện thoại | 0911 460 639 |
| Ngày hoạt động | 29/03/2022 |
| Quản lý bởi | Thị xã An Nhơn - Đội Thuế liên huyện An Nhơn - Tuy Phước - Vân Canh |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn chất phụ gia, hương liệu các loại. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho; Trồng xoài; cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quít và các loại quả có mùi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng nhãn, vải, chôm chôm; trồng cây ăn quả khác |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt; Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (trừ kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản; Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả; khác |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật; Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: xay xát |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: chức năng; Bán buôn cà phê hạt, hạt điều, chè, trà đã đóng gói hoặc chưa đóng gói có nguồn gốc hợp pháp; Bán buôn tương ớt, nước mắm, cá rim, bánh kẹo, quả sấy; Bán buôn yến sào, thủy sản khô, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột; Bán buôn rau, quả (Không bán sản phẩm gia súc, gia cầm, hàng thủy sản tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn; không có cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn chất phụ gia, hương liệu các loại. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |