4601327543 - Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thanh Toán Việt Tín
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thanh Toán Việt Tín | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TIN PAYMENT SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 4601327543 |
Địa chỉ |
Số 412, Đường Lương Ngọc Quyến, Tổ 2, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Phúc |
Điện thoại | 0979 333 222 |
Ngày hoạt động | 15/02/2017 |
Quản lý bởi | Phan Đình Phùng - Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trả chậm, trả dần |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (Trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công chế biến thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động khoan, nổ mìn, dò mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động khoan, nổ mìn, dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác – trả chậm, trả dần |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Bán lẻ ô tô con trả chậm, trả dần) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác – trả chậm, trả dần |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Bán mô tô, xe máy trả chậm, trả dần) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) – trả chậm, trả dần |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết – Bán buôn thực phẩm – trả chậm, trả dần |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các loại nhạc cụ - trả chậm, trả dần - Bán buôn đồ dùng cho gia đình – trả chậm, trả dần |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng áy khai khoáng, xây dựng, máy móc thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, thiết bị khác trong mạch điện, máy công nghiệp, máy nông nghiệp, máy móc thiết bị thể thao, máy móc trang thiết bị y tế - trả chậm, trả dần. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Không bao gồm kinh doanh vàng miếng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kết cấu thép, nhôm kính, inox, cửa nhựa, xi măng, gạch, ngói, cát, sỏi, vật liệu xây dựng khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, phê rô luyện kim, phụ gia xi măng, sản phẩm cơ khí, kết cấu kim loại. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi, bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác - trả chậm, trả dần |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ khác trong siêu thị, bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi, bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác - trả chậm, trả dần |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trả chậm, trả dần |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nhạc cụ tại các cửa hàng chuyên doanh - trả chậm, trả dần - Bán lẻ đồ dùng gia đình trả chậm, trả dần |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp trả chậm, trả dần |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ hình thức khác – trả chậm, trả dần |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động bán vé máy bay, vé tàu – Trả chậm, trả dần. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Dịch vụ lưu trú nhà nghỉ, khách sạn, villa, biệt thự, resort, homestay – Trả chậm, trả dần. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống – trả chậm, trả dần |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp trực tuyến phần mềm(ứng dụng và cung cấp các dịch vụ ứng dụng) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn nhân sự; Tư vấn có liên quan đến quan hệ lao động – việc làm; Tư vấn quản trị nhân sự; Tư vấn về hệ thống quản lý chất lượng; Tư vấn, hỗ trợ quản lý đơn hàng và kiểm soát chi phí; Tư vấn về quản lý kinh doanh; Tư vấn quản trị doanh nghiệp; Tư vấn quản lý tiếp thị; Tư vấn quản lý nguồn nhân lực; Tư vấn quản lý sản xuất; Tư vấn quan hệ cộng đồng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Dịch vụ đại lý du lịch – Trả chậm, trả dần. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Điều hành tua du lịch – Trả chậm, trả dần. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch – Trả chậm, trả dần |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: dạy nghề, dạy ngoại ngữ - trả chậm, trả dần |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: - Dạy Piano và dạy các môn âm nhạc khác - trả chậm, trả dần - Hội hoạ; nhảy; kịch; mỹ thuật; nghệ thuật biểu diễn; nhiếp ảnh - trả chậm, trả dần |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Không lưu trú bệnh nhân) – trả chậm, trả dần |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: tập gym - trả chậm, trả dần |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: thẩm mỹ không dùng phẫu thuật – trả chậm, trả dần |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xăm, phun, thêu trên da không sử dụng thuốc tê dạng tiêm, dịch vụ chăm sóc da (trừ xông hơi, xoa bóp) – trả chậm, trả dần |