5000909771 - Công Ty TNHH Green-22
Công Ty TNHH Green-22 | |
---|---|
Mã số thuế | 5000909771 |
Địa chỉ |
Số Nhà 28, Phố Lý Nam Đế, Tổ Tân Quang 7, Phường Minh Xuân, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Hiếu |
Điện thoại | 0207 382 130 |
Ngày hoạt động | 01/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết 1: thiết kế quy hoạch xây dựng. thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110KV. Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phá triển nông thôn. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế công trình hạ tầng kĩ thuật; thiết kế công trình cấp-thoát nước; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng: công trình công cộng, dân dụng, công nghiệp, tín hiệu giao thông. 2: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ; công trình cấp-thoát nước, công trình công cộng, nhà ở. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất. 3: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; - Trồng cây lâu năm khác còn lại. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết 1: thiết kế quy hoạch xây dựng. thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110KV. Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phá triển nông thôn. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế công trình hạ tầng kĩ thuật; thiết kế công trình cấp-thoát nước; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng: công trình công cộng, dân dụng, công nghiệp, tín hiệu giao thông. 2: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ; công trình cấp-thoát nước, công trình công cộng, nhà ở. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất. 3: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |