5100175732 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Đức
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Đức | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MINH ĐỨC |
| Mã số thuế | 5100175732 |
| Địa chỉ |
., Xã Quản Bạ, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Đình Thi |
| Điện thoại | 0219 386 272 |
| Ngày hoạt động | 06/02/2004 |
| Quản lý bởi | Đồng Văn - Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Chế biến nông sản |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Chế biến lâm sản |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khai thác khoáng sản (Trừ khoáng sản Nhà nước cấm) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy sản |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, cầu đường |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, nước sinh hoạt |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San ủi mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp các công trình điện đến 35KV |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng ô tô, máy thi công |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm, nội thất văn phòng, thiết bị điện |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp, phân bón |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa kho vận |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Cầm đồ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy súc, máy ủi |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ môi trường; Kinh doanh các sản phẩm cơ khí; Xuất nhập khẩu hàng hóa, hàng nông lâm sản – quặng – klanh ke; Kinh doanh thiết bị trường học, thiết bị máy văn phòng |