5100245919 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Việt Cường
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Việt Cường | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CPXD VIỆT CƯỜNG |
Mã số thuế | 5100245919 |
Địa chỉ | Số Nhà 371, Tổ 10, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam Số Nhà 371, Tổ 10, Phường Hà Giang 1, Tuyên Quang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Việt Đức |
Điện thoại | 0219 386 750 |
Ngày hoạt động | 03/01/2008 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Giang - Đội Thuế liên huyện Hà Giang - Bắc Mê |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Mua bán hàng hóa; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; - Khai thác gỗ và lâm sản khác; |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên Chi tiết: Khai thác quặng kim loại; |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; Khai thác cát, sỏi; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả khác; |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ và bào gỗ; Bảo quản gỗ; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Nạo vét sông suối; - Lấp mặt bằng; - Phá dỡ các công trình kiên cố; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San ủi mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện đến 35KV; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại; - Bán buôn sắt thép; - Bán buôn kim loại khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vacni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng hóa; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát các công trình xây dựng dân dụng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập vật liệu xây dựng, thủy điện; |