5100332061 - Công Ty Cổ Phần Gạch Cổ Bát Tràng – Hà Giang
| Công Ty Cổ Phần Gạch Cổ Bát Tràng - Hà Giang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HA GIANG ANCIENT BRICK BAT TRANG JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 5100332061 |
| Địa chỉ |
Thôn Đức Thành, Xã Vị Xuyên, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Thùy |
| Ngày hoạt động | 04/08/2010 |
| Quản lý bởi | Bắc Quang - Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy dệt, may, giầy; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác đất sét, cao lanh -Hoạt động khai thác đất sét làm vật liệu chịu lửa, làm đồ gốm - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vecni; - Bán buôn gạch ốp lát và các thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu,thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy dệt, may, giầy; |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực vật liệu xây dựng và xây dựng; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Trang trí nội thất; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Trang trí nội thất; |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan; |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi; |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm sứ thủy tinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, và đồ dùng nội thất. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa; |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy dệt, may, giầy; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng gốm sứ thủy tinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, và đồ dùng nội thất. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án xây dựng; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực vật liệu xây dựng và xây dựng; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |