5100429088 - Công Ty Cổ Phần Rượu Bia Hà Giang
| Công Ty Cổ Phần Rượu Bia Hà Giang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAGIANG BEER JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | HALICO | 
| Mã số thuế | 5100429088 | 
| Địa chỉ | Km17, Thôn Làng Khẻn, Xã Đạo Đức, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam Km17, Thôn Làng Khẻn, Xã Vị Xuyên, Tuyên Quang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Hoàng Tấn Đạt | 
| Điện thoại | 0915 099 789 | 
| Ngày hoạt động | 04/02/2015 | 
| Quản lý bởi | Huyện Vị Xuyên - Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên - Bắc Quang - Quang Bình | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất và chưng cất rượu ngô, rượu truyền thống | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 0710 | Khai thác quặng sắt | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò, khảo sát, khai thác và chế biến khoáng sản (gồm những khoáng sản Nhà nước cho phép); | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm, lương thực, nông sản; | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất và chưng cất rượu ngô, rượu truyền thống | 
| 1102 | Sản xuất rượu vang | 
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ tre nứa; | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón các loại; | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí; | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: - Khai thác, xử lý nước thải; - sinh hoạt; | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, tái chế phế liệu; | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng; | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác; | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; - hàng hóa; - Đại lý làm thủ tục hải quan; | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu (trừ lâm sản Nhà nước cấm); | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ ngành nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y), công nghiệp, xây dựng và cơ khí; | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán các sản phẩm cơ khí; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh xăng, dầu; - Kinh doanh gas (khí dầu mỏ hóa lỏng - LPG) và các sản phẩm có liên quan | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp; Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (Gồm những mặt hàng nhà nước cho phép) | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi và lưu giữ hàng hóa; | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Đào tạo, tư vấn sử dụng phần mềm, cài đặt, nâng cấp, bảo hành các hệ thống phần cứng, phần mềm tin học, gia công và phát triển phần mềm chuyên dùng, tích hợp và xử lý dữ liệu; - Sản xuất phần mềm tin học, máy móc, thiết bị tin học - Buôn bán phần mềm tin học, máy móc, thiết bị tin học; | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh các dự án kết cấu hạ tầng đô thị, khu kinh tế, khu công nghiệp, khu đô thị, nhà ở, tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, siêu thị, khu du lịch, nghỉ dưỡng (Resort) và vui chơi giải trí. | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Hoạt động dịch vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, giao nhận hàng hóa xuất khẩu; |