5400446172 - Công Ty Cổ Phần Hq
Công Ty Cổ Phần Hq | |
---|---|
Mã số thuế | 5400446172 |
Địa chỉ |
Số 2, Tổ 8, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hồng Quân |
Ngày hoạt động | 27/02/2014 |
Quản lý bởi | Hòa Bình - Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, công trình điện, viễn thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình phát thanh, truyền hình, thể dục thể thao, vui chơi giải trí, nhà máy thuỷ điện, khu công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Hàng thủ công mỹ nghệ. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp đặt sen hoa, cửa sắt, mái tôn, cửa bằng thép các loại, khung nhôm kính, cửa cuốn, khung nhà kết cấu thép, lan can inox. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, công trình điện, viễn thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình phát thanh, truyền hình, thể dục thể thao, vui chơi giải trí, nhà máy thuỷ điện, khu công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây, động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; nông, lâm sản khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Nguyên liệu, sản phẩm may mặc; vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị ngành điện nước; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị ngành điện nước, sắt thép các loại; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Nguyên liệu, sản phẩm may mặc; vải, hàng may mặc, giày dép |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Hàng nông sản, lâm sản; hàng thủ công mỹ nghệ; đồ dùng khác chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình: Điện, đường bộ, thuỷ lợi, quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình; - Giám sát công trình: Điện, công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp, công tác khảo sát xây dựng và khảo các công trình; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Tư vấn đấu thầu các công trình, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu, xem xét đánh giá hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo công nhân nghề vận hành trạm điện và nhà máy thuỷ điện; Đào tạo công nhân ngành may mặc; cơ khí; Mộc dân dụng; Đào tạo nghề trồng rừng và nuôi trồng thủy sản. |