5400454952 - Công Ty Cổ Phần Cường Lâm
| Công Ty Cổ Phần Cường Lâm | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CUONGLAM JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | CUONGLAM.,JSC | 
| Mã số thuế | 5400454952 | 
| Địa chỉ | Đội 5, Thôn Liên Ba, Xã Thống Nhất, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Đội 5, Thôn Liên Ba, Phường Thạch Khôi, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Văn Ninh | 
| Điện thoại | 0983 731 202 | 
| Ngày hoạt động | 28/10/2014 | 
| Quản lý bởi | Huyện Lạc Thủy - Đội Thuế liên huyện Kim Bôi - Lạc Thủy | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | 
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
 Chi tiết: Chế biến lâm sản  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy, hải sản;  | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm);  | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy, hải sản;  | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản;  | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm;  | 
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản  | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ  | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, chế biến nguyên vật liệu và sản phẩm ngành nhựa;  | 
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, ngoại thất;  | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt máy móc và các sản phẩm cơ khí;  | 
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất linh phụ kiện, vật tư, thiết bị tin học, thiết bị viễn thông;  | 
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện, điện tử, điện lạnh;  | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng gia dụng và các mặt hàng đồ dùng nhà bếp; Sản xuất hàng điện, điện tử, điện lạnh;  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3830 | Tái chế phế liệu kim loại (Sắt, nhôm, đồng);  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Không bao gồm chia tách đất và cải tạo đất)  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Bán buôn xe có động cơ khác: Xe ô tô vận tải hành khách, hàng hoá và các loại xe chuyên dụng.  | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); - Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng: Xe ô tô vận tải hành khách, hàng hoá và các loại xe chuyên dụng.  | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng và các mặt hàng đồ dùng nhà bếp; Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh;  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán linh phụ kiện, vật tư, thiết bị tin học;  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh phụ kiện, vật tư, thiết bị viễn thông;  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc công trình; Mua bán máy móc và các sản phẩm cơ khí;  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh các loại sắt thép và kim loại thành phẩm; Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất;  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu và sản phẩm ngành nhựa;  | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng nông sản, lâm sản, thủy, hải sản, lương thực, thực phẩm;  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ôtô;  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe ôtô;  | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường thủy;  | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy;  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn;  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường);  | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý bất động sản; Môi giới bất động sản;  | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tư vấn thương mại, xúc tiến thương mại;  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bào hành các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)  |