5701773053 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Vĩnh Tiến
| Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Vĩnh Tiến | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN VINH TIEN PRODUCE AND SERVICE TRADING COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 5701773053 | 
| Địa chỉ | Thôn Phú Ân, Xã Xuân Tân, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Thôn Phú Ân, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Phạm Văn Tá | 
| Điện thoại | 0938 713 968 | 
| Ngày hoạt động | 03/09/2015 | 
| Quản lý bởi | Huyện Xuân Trường - Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Sản xuất hầm bể biogas bằng vật liệu composite - Sản xuất nhà chứa rác ,thùng rác , bể phốt , bồn bể chứa nước các loại bằng vật liệu composite - Sản xuất Cầu trượt, ống khói , bình lọc nước làm bằng vật liệu composite - Sản xuất Thùng trữ lạnh làm bằng vật liệu composite - Sản xuất Tàu thuyền , ca nô , các loại xuồng làm bằng vật liệu composite | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Sản xuất hầm bể biogas bằng vật liệu composite - Sản xuất nhà chứa rác ,thùng rác , bể phốt , bồn bể chứa nước các loại bằng vật liệu composite - Sản xuất Cầu trượt, ống khói , bình lọc nước làm bằng vật liệu composite - Sản xuất Thùng trữ lạnh làm bằng vật liệu composite - Sản xuất Tàu thuyền , ca nô , các loại xuồng làm bằng vật liệu composite | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: - Đóng thuyền ca nô | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn nguyên liệu nhựa composite | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |