5900393627 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng An Tân
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng An Tân | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY XÂY DỰNG AN TÂN |
| Mã số thuế | 5900393627 |
| Địa chỉ | Đường Anh Hùng Núp, Thị Trấn Kông Chro(Hết Hiệu Lực), Tỉnh Gia Lai, Việt Nam Đường Anh Hùng Núp, Gia Lai, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Trương Vương |
| Điện thoại | 0269 353 523 |
| Ngày hoạt động | 26/10/2006 |
| Quản lý bởi | An Khê - Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất cấp phối |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, chế biến các sản phẩm khác từ gỗ |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế từ gỗ có nguồn gốc hợp pháp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát nước Khoan giếng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng như chòi canh, vọng gác, barrier |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán bàn, ghế, tủ tài liệu văn phòng, thiết bị văn phòng, trường học |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm liên quan; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (gas) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ có nguồn gốc hợp pháp, mua bán vật liệu xây dựng |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Chỉ hoạt động khi đủ các điều kiện cho phép) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi, dân dụng, công nghiệp, điện, cấp thoát nước; Chủ trì thiết kế các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi - thuỷ điện, dân dụng, công nghiệp, điện công trình, cấp thoát nước; Lập dự án đầu tư các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi - thuỷ điện, dân dụng, công nghiệp, điện công trình, cấp thoát nước; Lập dự toán, tổng dự toán, lập hồ sơ mời, xét thầu các công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng - công nghiệp; Khảo sát, thiết kế quy hoạch đô thị, nông thôn. Thiết kế kết cấu các các công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra: dự án, thiết kế, dự toán, tổng dự toán xây dựng các công trình; Quản lý dự án; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện các công trình các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi - thuỷ điện, dân dụng, công nghiệp, điện, cấp thoát nước… Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng -Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |