5900988952 - Công Ty CP Chăn Nuôi Gia Lai
Công Ty CP Chăn Nuôi Gia Lai | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA LAI LIVESTOCK JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CNGL |
Mã số thuế | 5900988952 |
Địa chỉ |
Tầng 8, 15 Trường Chinh, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Ngọc Mai
Ngoài ra Nguyễn Ngọc Mai còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0592 223 377 |
Ngày hoạt động | 03/06/2014 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi bò thịt, bò sữa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng đậu các loại: đậu nành, đậu xanh, đậu phộng |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cỏ |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây dâu tằm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi bò thịt, bò sữa |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi tằm, sản xuất kén tằm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Dịch vụ cung cấp giống cây trồng và vật nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sơ chế tiêu |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và chế biến tiêu Sản xuất các sản phẩm từ bắp, gạo, khoai lang, mì, đậu xanh, đậu nành, đậu đen, đậu phộng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc |
1311 | Sản xuất sợi |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bò và các loại phân bón khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết; Kinh doanh giống cây trồng và vật tư phục vụ cây trồng; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm; phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật; Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Mua bán hàng nông sản, con giống, cây giống (Trừ mủ cao su) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả Bán buôn các loại trái cây Bán buôn các loại thịt |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèn, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y và dụng cụ thú y |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc , thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Sản xuất và cung ứng máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành tơ tằm. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kẽm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bò; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật , vật tư nông nghiệp, thức ăn chăn nuôi; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, chuồng trại chăn nuôi |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực trồng trọt |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm nghiệm và chứng nhận chất lượng giống cây trồng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu trực tiếp về giống cây trồng và vật tư phục vụ sản xuất giống cây trồng; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo công nhân kỹ thuật cho ngành dâu tằm tơ |