6300298081 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư M&A
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư M&A | |
---|---|
Tên quốc tế | M&A INVESTING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐT M&A |
Mã số thuế | 6300298081 |
Địa chỉ |
Số 52 Đường Trương Văn Diễn, Phường Phước Thới, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thuỷ Tiên |
Điện thoại | 0938 063 878 |
Ngày hoạt động | 29/01/2018 |
Quản lý bởi | Bình Thủy - Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại; sản xuất phân bón từ phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại Sản xuất bột cá, dầu cá, mỡ cá, bột cá biển, bột đầu tôm, vỏ tôm, cua từ phế liệu, phế phẩm ngành thủy hải sản; Sản xuất chất đốt từ phế liệu, phế thải; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại nấm, Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa khác |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại; sản xuất phân bón từ phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại Sản xuất bột cá, dầu cá, mỡ cá, bột cá biển, bột đầu tôm, vỏ tôm, cua từ phế liệu, phế phẩm ngành thủy hải sản; Sản xuất chất đốt từ phế liệu, phế thải; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải rắn, lỏng, khí và và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước, hệ thống thủy lợi, hồ chứa, Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, cửa cống; Đập, Đê, kè; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và Xây dựng công trình thủy khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thuỷ sản, bột cá, dầu cá, mỡ cá, và các mặt hàng nông sản, động vật sống khác. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các mặt hàng thủy sản, rau quả tươi sống, đông lạnh và qua chế biến, các mặt hàng thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: kinh doanh xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, chất đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm, hóa chất, phụ gia thực phẩm, bao bì giấy, nhựa, gỗ, dây đay, băng keo, phân bón, hóa chất các loại, chế phẩm sinh học, hóa chất xử lý môi trường và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, chất đốt và các sản phẩm liên quan |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, bình ga, than nhiên liệu, chất đốt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thu mẫu và phân tích các chỉ tiêu môi trường; Quan trắc và lập báo cáo kết quả quan trắc môi trường, báo cáo thu mẫu môi trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn về môi trường; - Tư vấn lập Báo cáo môi trường chiến lược; báo cáo đánh giá tác động môi trường; bản cam kết bảo vệ môi trường; đề án bảo vệ môi trường; kế hoạch bảo vệ môi trường; báo cáo giám sát môi trường, - Tư vấn lập và quản lý Dự án, đề án bảo vệ môi trường; - Dịch vụ thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Dịch vụ tư vấn và lập kế hoạch bảo vệ môi trường. - Tư vấn xin cấp giấy phép khai thác sử dụng nước dưới đất, khai thác sử dụng nước mặt, xả nước thải vào nguồn nước và các loại báo cáo khác về môi trường; - Tư vấn xin cấp sổ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại; - Tư vấn xin cấp giấy phép hành nghề quản lý, vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại; - Thực hiện kiểm toán năng lượng; - Hoạt động môi giới thương mại; - Hoạt động tư vấn khoa học kỹ thuật, chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |