0801337220 - Công Ty TNHH Quốc Tế Công Nghệ Kỹ Thuật Haichuang
| Công Ty TNHH Quốc Tế Công Nghệ Kỹ Thuật Haichuang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAICHUANG TECHNOLOGY INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HCKJ |
| Mã số thuế | 0801337220 |
| Địa chỉ | Lô Cn02 Cụm Công Nghiệp Hồng Phúc - Hưng Long, Xã Hưng Long, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Lô Cn02 Cụm Công Nghiệp Hồng Phúc - Hưng Long, Xã Hồng Châu, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Thanh Tùng |
| Ngày hoạt động | 30/10/2020 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Hải Dương - VP Chi cục Thuế khu vực V |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng phụ trợ và khuôn mẫu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng phụ trợ và khuôn mẫu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ chơi; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ gia dụng dùng trong gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm nhựa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng; (Thực hiện theo Điều 10, điều 11 của Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014 (đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm a khoản 2 Điều 75 Luật Đầu tư năm 2020);Điều 4, Điều 5 Nghị định số 02/2022/NĐ-CP ngày 06/01/2022) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng sản xuất, kinh doanh |