2400909192 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Thiết Kế Gia Hưng
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Thiết Kế Gia Hưng | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA HUNG DESIGN CONSULTING SERVICES CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY DỊCH VỤ TƯ VẤN THIẾT KẾ GIA HƯNG |
Mã số thuế | 2400909192 |
Địa chỉ |
Số Nhà 23, Đường Ninh Khánh, Xóm 5,Tdp Ninh Khánh, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Bình |
Điện thoại | 0982 364 668 |
Ngày hoạt động | 12/04/2021 |
Quản lý bởi | Việt Yên - Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Điều tra, đánh giá các nguồn tài nguyên nông, lâm nghiệp; phòng trừ sâu bệnh hại rừng; thống kê đất đai nông, lâm nghiệp. - Quy hoạch sử dụng đất đai và lập dự án đầu t¬ư phát triển nông, lâm nghiệp và nông thôn. Xây dựng các dự án ngành hàng, cây con; quy hoạch các vùng sản xuất hàng hóa nông, lâm nghiệp tập trung, các dự án định canh, định cư¬, phát triển nông thôn mới. - Thiết kế nông, lâm nghiệp: Thiết kế các công trình lâm nghiệp, các công trình kỹ thuật hạ tầng nông thôn. - Sử dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS), các phần mềm chuyên dụng để quản lý tài nguyên nông, lâm nghiệp; xây dựng bản đồ chuyên ngành nông, lâm nghiệp. - Khảo sát, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ. - Xây dựng cơ sở dự liệu đo đạc và bản đồ chuyên ngành. - Khảo sát địa hình, đo đạc công trình. - Giám sát thi công các công trình lâm nghiệp. - Tư vấn giao đất, giao rừng, cho thuê đất, thuê rừng cho tổ chức, hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư thôn; tư vấn giao đất lâm nghiệp gắn với cấp giấy CNQSDĐ; xây dựng các đề án, phương án quy hoạch, phương án quản lý rừng, quy hoạch nông thôn mới, quy hoạch dân cư ... |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp - Điều tra, đánh giá các nguồn tài nguyên nông, lâm nghiệp; phòng trừ sâu bệnh hại rừng; thống kê đất đai nông, lâm nghiệp. - Quy hoạch sử dụng đất đai và lập dự án đầu t¬ư phát triển nông, lâm nghiệp và nông thôn. Xây dựng các dự án ngành hàng, cây con; quy hoạch các vùng sản xuất hàng hóa nông, lâm nghiệp tập trung, các dự án định canh, định cư¬, phát triển nông thôn mới. - Thiết kế nông, lâm nghiệp: Thiết kế các công trình lâm nghiệp, các công trình kỹ thuật hạ tầng nông thôn. - Sử dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS), các phần mềm chuyên dụng để quản lý tài nguyên nông, lâm nghiệp; xây dựng bản đồ chuyên ngành nông, lâm nghiệp. - Khảo sát, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ. - Xây dựng cơ sở dự liệu đo đạc và bản đồ chuyên ngành. - Khảo sát địa hình, đo đạc công trình. - Giám sát thi công các công trình lâm nghiệp. - Tư vấn giao đất, giao rừng, cho thuê đất, thuê rừng cho tổ chức, hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư thôn; tư vấn giao đất lâm nghiệp gắn với cấp giấy CNQSDĐ; xây dựng các đề án, phương án quy hoạch, phương án quản lý rừng, quy hoạch nông thôn mới, quy hoạch dân cư ... |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình: + Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng + Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp + Thi công công tác xây dựng công trình giao thông, gồm: Đường bộ; Đường sắt; Cầu – Hầm; Đường thủy nội địa - Hàng hải + Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) + Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng: Đường dây và trạm biến áp; Nhiệt điện, điện địa nhiệt; Điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều; Thủy điện + Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải rắn + Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình (Phụ lục VII, Điểm e, Khoản 4 điều 89; Điều 95 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Không bao gồm hoạt động đấu giá các loại) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và PTNT; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thi công và giám sát các công trình nông nghiệp và PTNT. - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng chuyên ngành. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán các dự án công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp nông nghiệp và PTNT; - Hoạt động đo đạc và bản đồ, thăm dò địa chất, nguồn nước, tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng + Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng + Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp + Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Đường sắt; Cầu – hầm; Đường thủy nội địa, hàng hải + Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) + Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải - Khảo sát xây dựng: + Khảo sát địa hình + Khảo sát địa chất công trình - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình + Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng + Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp + Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông + Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp - hạ tầng kỹ thuật + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |