3401147598 - Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ – Sản Xuất Thiết Kế Xây Dựng Nhà Đất Lại An
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Sản Xuất Thiết Kế Xây Dựng Nhà Đất Lại An | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM-DV-SX THIẾT KẾ XÂY DỰNG NHÀ ĐẤT LẠI AN |
Mã số thuế | 3401147598 |
Địa chỉ |
Thôn Thắng Hiệp, Phường Hàm Thắng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Cao Văn Theo |
Ngày hoạt động | 28/04/2017 |
Quản lý bởi | Lâm Đồng - Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: nước lợ, nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật điện, trạm biến áp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22 theo công văn số 428/UBND-KTN ngày 12/02/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bia, nước ngọt, nước giải khát, đại lý phân bón. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả, thanh long (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (chai) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tôn, sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn phân bón. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm khác có liên quan. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ xi măng, gạch, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách theo hợp đồng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm, nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không kinh doanh loại hình bar rượu có sử dụng nhạc mạnh) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác (Dịch vụ cầm đồ) |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản; dịch vụ định giá bất động sản (trừ dịch vụ pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; Lập tổng dự toán và dự toán các công trình xây dựng; Thẩm tra dự toán; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế hệ thống điện, Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế cấp thoát nước. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình. Giám sát khảo sát địa hình công trình. Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện: công trình dân dụng - công nghiệp. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm nghiệm vật liệu xây dựng, thí nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; cho thuê xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ sân bóng đá mini cỏ nhân tạo |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |