2001349005 - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Phúc Nguyên Cm
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Phúc Nguyên Cm | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC NGUYEN CM CONSULTING INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUC NGUYEN CM.LTD |
Mã số thuế | 2001349005 |
Địa chỉ |
Số 18, Lô N2-28, Đường Số 9, Khóm 3, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ái Ly |
Điện thoại | 0788 527 879 |
Ngày hoạt động | 18/05/2021 |
Quản lý bởi | Tân Thành - Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát địa hình. Lập dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, hoạt động thăm dò, khảo sát địa chất, nguồn nước. kiểm định, thí nghiệm vật liệu xây dựng, Kiểm tra và chứng nhận phụ hợp chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện an toán chịu lực công trình xây dựng, đo vẽ hiện trạng công trình xây dựng. Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng đóng chai |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Khoan giếng nước, khoan giếng công nghiệp và khoan kiểm tra nguồn nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống kênh mương thủy lợi; xây dựng hồ chứa nước; xây dựng hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; xây dựng nhà máy xử lý nước thải; xây dựng trạm bơm. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt), thủy lợi, thủy điện; thi công trang trí nội thất, ngoại thất, vườn hoa, cây cảnh, non bộ, tượng đài; thi công xây lắp điện, máy biến áp, máy biến thế, trạm biến áp, trạm biến thế, trạm bơm, hệ thống chiếu sáng; thi công lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị y tế, giáo dục; thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét, camera quan sát, chống trộm, an ninh cảnh báo, viễn thông, tin học, điện tử, thông tin liên lạc; thi công bảo quản, tu bổ và phục hồi di tích; ép cọc tràm, cọc bê tông cốt thép |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình: thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, đồ điện gia dụng và công nghiệp. Gia công các mặt hàng làm từ sắt, nhôm, inox. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình. Lập dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, hoạt động thăm dò, khảo sát địa chất, nguồn nước. kiểm định, thí nghiệm vật liệu xây dựng, Kiểm tra và chứng nhận phụ hợp chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện an toán chịu lực công trình xây dựng, đo vẽ hiện trạng công trình xây dựng. Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |