0401874735 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Năng Lượng Vương Thịnh Phát
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Năng Lượng Vương Thịnh Phát | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0401874735 |
| Địa chỉ |
Lô 91 Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hưng |
| Điện thoại | 0905 124 766 |
| Ngày hoạt động | 12/01/2018 |
| Quản lý bởi | Cẩm Lệ - Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ quản lý vận hành, bảo trì các nhà máy điện và các công trình công nghiệp; dịch vụ thí nghiệm điện và hóa dầu phục vụ công nghiệp điện năng và các lĩnh vực liên quan; dịch vụ thử nghiệm, hiệu chuẩn thiết bị cơ, điện, không điện (áp lực, nhiệt độ, lưu lượng, tốc độ, thời gian, hàm lượng khí, hành trình, trọng lượng) trong nhà máy điện, trạm biến áp và công trình/nhà máy công nghiệp; dịch vụ kiểm định an toàn kỹ thuật các thiết bị, dụng cụ điện và trang bị an toàn điện |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0114 | Trồng cây mía (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0125 | Trồng cây cao su (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0126 | Trồng cây cà phê (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0127 | Trồng cây chè (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0149 | Chăn nuôi khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1811 | In ấn (Không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa đi, cửa sổ và khung cửa kim loại. Vách ngăn phòng bằng kim loại. (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox tại chân công trình. (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất thiết bị điện và phụ kiện điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc – thiết bị đo – kiểm tra chất lượng, linh kiện – thiết bị tin học, linh kiện – máy móc ngành phát thanh truyền hình, thiết bị ngành ảnh, thiết bị thí nghiệm, thiết bị trường học, thiết bị y tế (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì đồ điện, điện lạnh, điện tử; (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc kỹ thuật, thiết bị các ngành: tin học, cơ khí, viễn thông; lắp đặt hệ thống âm thanh - ánh sáng, vật liệu xử lý âm, màn hình LED, bộ đàm, máy chiếu, thiết bị truyền hình, thiết bị chiếu sáng công nghiệp và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3511 | Sản xuất điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng, kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, vệ sinh máy lạnh, máy giặt, máy nước nóng lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bán động vật sống tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm phần mềm máy tính, vật tư, linh kiện, thiết bị tin học, viễn thông; Bán buôn phần mềm máy tính; Bán buôn máy tính, linh kiện máy tính. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông; |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, hàng kim khí điện máy, thiết bị cơ khí chính xác, máy móc – thiết bị ngành điện – điện tử – viễn thông, tổng đài điện thoại, máy fax, cáp điện thoại, thiết bị truyền – lưu giữ số liệu. Bán buôn máy móc – thiết bị đo – kiểm tra chất lượng, linh kiện – thiết bị tin học, linh kiện – máy móc ngành phát thanh truyền hình, thiết bị ngành ảnh, thiết bị thí nghiệm, thiết bị trường học, thiết bị y tế |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến (gỗ có nguồn gốc hợp pháp), kính xây dựng, sơn, veccni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, xi măng, thạch cao, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn sản phẩm từ giấy, bột giấy, giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa, hạt nhựa và các sản phẩm từ nhựa, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp), mực in, phân bón, cao su, củi; Bán buôn túi bảo vệ sản phẩm, công cụ, dụng cụ lao động, dụng cụ thí nghiệm. Bán buôn keo dán công nghiệp (trừ phế liệu, phế thải nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa Nhà Nước cấm) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở, thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống tại trụ sở) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sạn bán tại chân công trình) |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại đến giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh trật tự an toàn xã hội); |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ đấu giá) |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Cẩu, bốc xếp hàng hóa, thiết bị các loại |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước), công trình giao thông; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tư vấn giám sát các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện các công trình xây dựng. Thiết kế các công trình thủy lợi, giao thông, công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch đô thị. Khảo sát xây dựng |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định chất lượng vật liệu và cấu kiện công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Đánh giá mức độ nguy hiểm của kết cấu nhà chung cư |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ quản lý vận hành, bảo trì các nhà máy điện và các công trình công nghiệp; dịch vụ thí nghiệm điện và hóa dầu phục vụ công nghiệp điện năng và các lĩnh vực liên quan; dịch vụ thử nghiệm, hiệu chuẩn thiết bị cơ, điện, không điện (áp lực, nhiệt độ, lưu lượng, tốc độ, thời gian, hàm lượng khí, hành trình, trọng lượng) trong nhà máy điện, trạm biến áp và công trình/nhà máy công nghiệp; dịch vụ kiểm định an toàn kỹ thuật các thiết bị, dụng cụ điện và trang bị an toàn điện |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Trừ hoạt động cho thuê lại lao động) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: hoạt động dịch vụ bảo vệ (chỉ hoạt động sau khi đã đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề kỹ thuật điện, nấu ăn, cắm hoa |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che, Ca nô, phao trượt nước. Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí. |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |