0401874559 - Công Ty TNHH MTV Phan Ngọc Wood
Công Ty TNHH MTV Phan Ngọc Wood | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAN NGOC WOOD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAN NGOC WOOD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401874559 |
Địa chỉ |
Thửa Đất Số 103, Tờ Bản Đồ Số 160, Phường Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thắng |
Điện thoại | 0905 055 882 |
Ngày hoạt động | 11/01/2018 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình), hàng trang trí nội ngoại thất, sơn các loại; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến (có nguồn gốc hợp pháp); Bán buôn thiết bị PCCC, thiết bị báo trộm, thiết bị chống sét, điều hòa không khí, thông gió, thang máy, thiết bị điện nước, điện tử, điện lạnh, cơ khí, tin học viễn thông; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất cà phê (rang, xay cà phê, sản xuất cà phê fin, cà phê tan) (không hoạt động tại trụ sở); |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
1811 | In ấn |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Gia công cơ khí tại chân công trình) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đỗ gỗ nội thất, đồ gỗ văn phòng (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không dập cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình bưu điện, viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện; Lắp đặt và bảo trì thiết bị PCCC, thiết bị báo trộm, thiết bị chống sét, điều hòa không khí, thông gió, thang máy, thiết bị điện, nước, điện tử, điện lạnh, cơ khí, tin học, viễn thông. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; Sơn nước các công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình chiếu sáng; Công trình thủy điện vừa và nhỏ, công trình thủy lợi, viễn thông, cầu đường. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bán động vật sống tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình), hàng trang trí nội ngoại thất, sơn các loại; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến (có nguồn gốc hợp pháp); Bán buôn thiết bị PCCC, thiết bị báo trộm, thiết bị chống sét, điều hòa không khí, thông gió, thang máy, thiết bị điện nước, điện tử, điện lạnh, cơ khí, tin học viễn thông; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, sợi, dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý vé máy bay, vé xe, tàu thuyền |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính, thiết kế website; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lí dự án (Trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình khảo sát địa chất; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, cầu và đường bộ; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông; Thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình; Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế công trình xây dựng cầu Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; Giám sát khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy điện; Giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông nghiệp nông thôn Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế hệ thống cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông nghiệp và nông thôn; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát, thiết kế công trình: hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; {dân dụng - công nghiệp (cấp 4)}; Khảo sát địa chất công trình; Giám sát khảo sát xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |