0401777393 - Công Ty Cổ Phần Thd Eagle Land
| Công Ty Cổ Phần Thd Eagle Land | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THD EAGLE LAND JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THD EAGLE LAND JSC |
| Mã số thuế | 0401777393 |
| Địa chỉ |
18 Lý Văn Tố, Phường An Hải, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Hùng |
| Điện thoại | 0914 328 486 |
| Ngày hoạt động | 15/07/2016 |
| Quản lý bởi | An Hải - Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và môi giới bất động sản. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Các hoạt động gieo trồng ngô (trừ trồng ngô cây làm thức ăn cho gia súc) và các loại cây lương thực có hạt khác như: lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê. (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Nuôi trâu, bò thịt; cày kéo; lấy sữa; làm giống. Sản xuất sữa nguyên chất từ bò cái và trâu cái sữa. Sản xuất tinh dịch trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn đực giống, lợn nái, lợn thịt, lợn sữa. Sản xuất tinh dịch lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, đá, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh Bar, vũ trường) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và môi giới bất động sản. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |