1402065104 - Công Ty TNHH Nông Sản Đồng Tháp Aqua
Công Ty TNHH Nông Sản Đồng Tháp Aqua | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG THAP AQUA AGRICULTURAL PRODUCTS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NONGSANDONGTHAPAQUA |
Mã số thuế | 1402065104 |
Địa chỉ |
Số 183C, Đường 852B, Ấp Bình Hiệp B, Xã Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tiến Thành |
Ngày hoạt động | 27/03/2017 |
Quản lý bởi | Lấp Vò - Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện, thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc.... Mua bán hàng trang trí nội, ngoại thất. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1076 | Sản xuất chè Chi tiết: Chế biến trà, bột trà tía tô |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình cống |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà cũ và công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả công trình nhà ở và dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống nhà màng, nhà lưới, phun nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. Mua bán lúa, ngô và các loại hạt ngũ cốc. Mua bán nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Mua bán sầu riêng, mít, đậu, mè và các loại nông sản khác; Mua bán rau, quả |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo, tấm |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản. Mua bán trà, bột trà tía tô. Mua bán cà phê, trà; Mua bán tôm, cá |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn và không cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện, thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc.... Mua bán hàng trang trí nội, ngoại thất. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu thiết bị (nhà màn, nhà lưới, phun tưới) phục vụ cho ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh (ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su...). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trấu, trấu viên, trấu nghiền, cám |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh du lịch nông nghiệp công nghệ cao, du lịch trãi nghiệm, du lịch sinh thái |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô 4 đến 7 chỗ ngồi. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện hội thảo, hội nghị |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh trò chơi có tính chất đánh bạc, có thưởng, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội; trò chơi game bắn cá; bắn thú; các game bắn có hình thức vật thể khác tương tự như game bắn cá; bắn thú; các trò chơi điện tử có thưởng cho người nước ngoài; trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ dịch vụ môi giới hôn nhân) |