|  0121 | 
Trồng cây ăn quả | 
|  0130 | 
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 
|  0146 | 
Chăn nuôi gia cầm | 
|  0150 | 
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 
|  0161 | 
Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
|  0210 | 
Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
|  0323 | 
Sản xuất giống thuỷ sản | 
|  0510 | 
Khai thác và thu gom than cứng | 
|  0520 | 
Khai thác và thu gom than non | 
|  0620 | 
Khai thác khí đốt tự nhiên | 
|  0710 | 
Khai thác quặng sắt | 
|  0722 | 
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít; Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi; | 
|  1010 | 
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 
|  1020 | 
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
|  1030 | 
Chế biến và bảo quản rau quả | 
|  1040 | 
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 
|  1050 | 
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 
|  1061 | 
Xay xát và sản xuất bột thô | 
|  1062 | 
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 
|  1071 | 
Sản xuất các loại bánh từ bột | 
|  1072 | 
Sản xuất đường | 
|  1073 | 
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 
|  1074 | 
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 
|  1080 | 
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
|  1101 | 
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 
|  1104 | 
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 
|  1322 | 
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 
|  1420 | 
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 
|  1511 | 
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | 
|  1512 | 
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 
|  1610 | 
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
|  1622 | 
Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
|  1623 | 
Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
|  1629 | 
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; | 
|  1811 | 
In ấn | 
|  1812 | 
Dịch vụ liên quan đến in | 
|  2220 | 
Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
|  2513 | 
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 
|  3091 | 
Sản xuất mô tô, xe máy | 
|  3100 | 
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
|  3312 | 
Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
|  3830 | 
Tái chế phế liệu | 
|  4100 | 
Xây dựng nhà các loại | 
|  4210 | 
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
|  4220 | 
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng tượng đài phù điều; Sửa chữa, tu bổ, tôn tạo các công trình lịch sử, văn hóa; | 
|  4312 | 
Chuẩn bị mặt bằng | 
|  4512 | 
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
|  4513 | 
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, ô tô vận tải, xe đông lạnh; rơ-moóc và bán rơ-moóc; | 
|  4530 | 
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; | 
|  4610 | 
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; | 
|  4620 | 
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
|  4632 | 
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: chức năng (Điều 15 Thông tư số 43/2014/TT-BYT ngày 24 tháng 11 năm 2014 của Bộ Y tế quy định về quản lý thực phẩm chức năng); | 
|  4659 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); | 
|  4661 | 
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
|  4662 | 
Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
|  4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; | 
|  4669 | 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; | 
|  4722 | 
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Điều 15 Thông tư số 43/2014/TT-BYT ngày 24 tháng 11 năm 2014 của Bộ Y tế quy định về quản lý thực phẩm chức năng); | 
|  4752 | 
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; | 
|  4773 | 
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ; |