5100310967 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tam Long
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tam Long | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM LONG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAM LONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 5100310967 |
Địa chỉ |
Số Nhà 06 Ngõ 2, Phố Lê Chân, Tổ 14, Phường Hà Giang 1, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Lương Quyến |
Điện thoại | 0912 496 585 |
Ngày hoạt động | 19/10/2009 |
Quản lý bởi | Hà Giang 2 - Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế điện trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, thiết kế cấp thoát nước; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế công trình xây dựng, tổng dự toán và quyết toán các công trình xây dựng; - Giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc các công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế công trình đường bộ; Công trình cầu đường bộ; - Khảo sát địa chất công trình; - Giám sát thi công xây dựng các công trình giao thông; - Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; - Thiết kế đường dây trạm biến áp đến 35kV, chiếu sáng đô thị; - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi cấp IV, cấp thoát nước sinh hoạt nông thôn; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn (Trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà ở; - Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công: cốt pha, giàn giáo; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng ( san lấp mặt bằng ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện đến 35 Kv |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn va li, cặp, túi, ví, hàng da và hàng giả da khác - Bán buôn dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng ( máy tính, phầm mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị vật liệu xây dựng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tổng thầu tư vấn, lập tổng dự toán, tư vấn về đấu thầu, lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng và cung cấp vật tư thiết bị cho các công trình xây dựng; - Tư vấn, lập quản lý thẩm tra dự án đầu tư; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế điện trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, thiết kế cấp thoát nước; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế công trình xây dựng, tổng dự toán và quyết toán các công trình xây dựng; - Giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc các công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế công trình đường bộ; Công trình cầu đường bộ; - Khảo sát địa chất công trình; - Giám sát thi công xây dựng các công trình giao thông; - Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; - Thiết kế đường dây trạm biến áp đến 35kV, chiếu sáng đô thị; - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi cấp IV, cấp thoát nước sinh hoạt nông thôn; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |