0201731049 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng An Thịnh Hưng
| Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng An Thịnh Hưng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN THINH HUNG INVESTMENT TRADING CONSTRUCTIONS COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0201731049 |
| Địa chỉ | Số 1/15/75 Trung Hành 6, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 1/15/75 Trung Hành 6, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Văn Phong |
| Điện thoại | 0225 860 282 |
| Ngày hoạt động | 21/06/2016 |
| Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn đánh giá tác động môi trường. Hoạt động đo đạc bản đồ, khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp điện, hệ thống thông gió, điều hòa không khí, cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV. Thiết kế công trình đường bộ. Thiết kế cầu, hầm. Thiết kế công trình thủy. Thiết kế công trình thủy lợi (kênh, mương, kè đập). Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ hệ thống cấp thoát nước, cấp điện, thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát và hoàn thiện công trình đường bộ. Giám sát thi công công trình thủy. Giám sát thi công công trình thủy lợi (kênh, mương, kè đập). Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra hồ sơ: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp điện, hệ thống thông gió, điều hòa không khí, cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV. Thiết kế công trình đường bộ. Thiết kế cầu, hầm. Thiết kế công trình thủy. Thiết kế công trình thủy lợi (kênh, mương, kè đập). Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Khảo sát và thí nghiệm địa chất công trình. Khảo sát trắc địa công trình; Dịch vụ điều tra, đo dạc và lập bản đồ; Kiểm định tiêu chuẩn vật liệu, kiểm định kết cấu công trình; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thêu ren |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Bao gồm gia công hàng may mặc) |
| 1520 | Sản xuất giày dép (Bao gồm gia công nguyên phụ liệu giày dép) |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất băng dính, màng nhựa PE, bao bì nhựa PE, màng co, màng chít, túi nyong |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất cấm); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn sản phẩm từ plastic (băng dính, màng PE, màng nhựa trong, màng nhựa thường, màng co, màng chít, bao bì nhựa PE, bao bì, đề can quảng cáo, đề can dán xe, đề can dán tường); Bán buôn dây đai; Bán buôn vải simily, vải nhựa vân gỗ, vải áo mưa, vải nhựa, túi nyong, thùng carton ( Không bao gồm động vật, thực vật bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư), (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phụ liệu may mặc và giầy dép (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo Luật Đầu tư) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Đại lý vé máy bay, vé tàu; Dịch vụ logistics |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đánh giá tác động môi trường. Hoạt động đo đạc bản đồ, khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp điện, hệ thống thông gió, điều hòa không khí, cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV. Thiết kế công trình đường bộ. Thiết kế cầu, hầm. Thiết kế công trình thủy. Thiết kế công trình thủy lợi (kênh, mương, kè đập). Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ hệ thống cấp thoát nước, cấp điện, thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát và hoàn thiện công trình đường bộ. Giám sát thi công công trình thủy. Giám sát thi công công trình thủy lợi (kênh, mương, kè đập). Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra hồ sơ: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp điện, hệ thống thông gió, điều hòa không khí, cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV. Thiết kế công trình đường bộ. Thiết kế cầu, hầm. Thiết kế công trình thủy. Thiết kế công trình thủy lợi (kênh, mương, kè đập). Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Khảo sát và thí nghiệm địa chất công trình. Khảo sát trắc địa công trình; Dịch vụ điều tra, đo dạc và lập bản đồ; Kiểm định tiêu chuẩn vật liệu, kiểm định kết cấu công trình; |
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |