0201658021 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu An Thành Đạt
| Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu An Thành Đạt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN THANH DAT IMPORT EXPORT AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | AN THANH DAT IMEXPRO | 
| Mã số thuế | 0201658021 | 
| Địa chỉ | Số 24/189 Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 24/189 Đông Khê, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Hiền | 
| Điện thoại | 0313 769 336 | 
| Ngày hoạt động | 01/12/2015 | 
| Quản lý bởi | Quận Ngô Quyền - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
 Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Bao gồm cả hàng gia công và sơ chế)  | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất túi nhựa  | 
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy, bìa catton, túi, bìa, bao bì bằng giấy và bìa  | 
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng cao su  | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì tư plastic, túi nilong  | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vỏ lon bia, nước ngọt bằng kim loại  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm)  | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (Bao gồm hàng đông lạnh, đóng hộp); Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy công trình, thiết bị nâng hạ; Bán buôn máy móc thiết bị máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy, bìa, thùng catton, túi, bao bì; Hạt nhựa PP, nguyên phụ liệu nhựa PP  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa  |