0901093507 - Công Ty TNHH Gia Cầm Hưng Nam
Công Ty TNHH Gia Cầm Hưng Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG NAM POULTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG NAM POULTRY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0901093507 |
Địa chỉ | Thôn Hùng Trì, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Thôn Hùng Trì, Xã Đại Đồng, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thành Nam |
Điện thoại | 0978 820 369 |
Ngày hoạt động | 12/01/2021 |
Quản lý bởi | Huyện Văn Lâm - Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào - Văn Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động của các cấp cơ sở ấp trứng gia cầm để lấy con giống và trứng lộn; Hoạt động chăn nuôi gà lấy thịt và lấy trứng; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng lấy thịt và lấy trứng; Nuôi đà điểu, nuôi các loài chim cút, chim bồ câu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động của các cấp cơ sở ấp trứng gia cầm để lấy con giống và trứng lộn; Hoạt động chăn nuôi gà lấy thịt và lấy trứng; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng lấy thịt và lấy trứng; Nuôi đà điểu, nuôi các loài chim cút, chim bồ câu |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm; Chế biến và bảo quản thịt; Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước chiết từ rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dấm; Sản xuất men |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng chai đựng dung dịch lỏng, gồm đồ uống và thực phẩm; Dán tem, nhãn và đóng dấu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |