1702061171 - Công Ty TNHH Môi Trường Công Minh Phú Quốc
| Công Ty TNHH Môi Trường Công Minh Phú Quốc | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1702061171 | 
| Địa chỉ | Số 863 Đường Trương Công Định, Khu Phố Cư Xá, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Số 863 Đường Trương Công Định, Khu Phố Cư Xá, Xã Kiên Lương, An Giang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | 
Phạm Văn Minh
 Ngoài ra Phạm Văn Minh còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Điện thoại | 0776 264 086 | 
| Ngày hoạt động | 07/09/2016 | 
| Quản lý bởi | Tỉnh Kiên Giang - VP Chi cục Thuế khu vực XX | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST | 
| Ngành nghề chính | 
Thu gom rác thải không độc hại
 (không hoạt động tại trụ sở)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ.  | 
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành môi trường. (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành môi trường.  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựngvà bán buôn gỗ các loại.  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn vật tư ngành cấp, thoát nước và xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở)  |