1701902657 - Công Ty Cổ Phần D T G E N T A
Công Ty Cổ Phần D T G E N T A | |
---|---|
Tên quốc tế | D T G E N T A JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 1701902657 |
Địa chỉ | Số 349 Đường Nguyễn Văn Tố, Phường Vĩnh Lạc, Thành Phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Số 349 Đường Nguyễn Văn Tố, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Văn Tính |
Điện thoại | 0773 898 797 |
Ngày hoạt động | 12/06/2013 |
Quản lý bởi | Tp. Rạch Giá - Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá - Kiên Hải |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; hóa chất khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0114 | Trồng cây mía Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0116 | Trồng cây lấy sợi Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0123 | Trồng cây điều Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống cây điều (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống cây cao su (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0126 | Trồng cây cà phê Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0127 | Trồng cây chè Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống cây chè (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Kinh doanh sản xuất hạt giống cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở công ty); nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp các loại cây cảnh |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ cho thuê các loại cây cảnh |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Dịch vụ xấy lúa, gia công xay xát lúa, lau bóng gạo |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất; chế biến nước tương, nước mắm, tương ớt, thực phẩm làm sẵn; chế biến yến sào (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất nước yến, nước có gas |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất lắp ráp máy nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; hoa và cây; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn nước tương, nước mắm, tương ớt, thực phẩm làm sẵn; chế biến yến sào; thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; hóa chất khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức trình diễn hội chợ các loại cây cảnh |