5801355444 - Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp – Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Nguyễn Đan Lâm Đồng
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp - Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Nguyễn Đan Lâm Đồng | |
---|---|
Mã số thuế | 5801355444 |
Địa chỉ | 38/11, Vạn Hạnh, Phường 8, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam 38/11, Vạn Hạnh, Phường Lâm Viên - Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Thọ |
Điện thoại | 0913 677 628 |
Ngày hoạt động | 01/11/2017 |
Quản lý bởi | Tỉnh Lâm Đồng - VP Chi cục Thuế khu vực XIII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng các loại hoa, cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại hoa, cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Chế biến và đóng hộp thịt - Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác - Hoạt động giết mổ, đóng gối, bảo quản thịt, trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, thỏ, các loại gia cầm, lạc đà - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng tấm - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng cắt nhỏ - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng từng phần riêng - Sản xuất thịt sấy khô, hun khối, ướp muối - Sản xuất sản phẩm thịt gồm: xúc xích, xúc xích Italia, bánh putdinh, xúc xích nhiều gia vị, xúc xích hun khối, patê, thịt dăm bông - Hoạt động giết mổ và chế biến các vôi trên đất liền hoặc trên tàu thuyền chuyên dùng - Sản xuất da sống và lông thú bắt nguồn từ hoạt động giết mổ kể cả buôn bán da long thú - Nấu và lọc mỡ lợn và mỡ động vật khác - Chế biến lục phủ ngũ tạng động vật - Sản xuất len nhăn - Sản xuất lông chim lông vũ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản - Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu hàng gia súc, gia cầm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; bán buôn đồ uống không cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn tủ gường, bàn ghế và các đồ nội thất khác tương tự. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |