5801278020 - Công Ty TNHH Tre Di Linh
Công Ty TNHH Tre Di Linh | |
---|---|
Tên quốc tế | DILINH BAMBOO ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | DILI BC |
Mã số thuế | 5801278020 |
Địa chỉ |
Số 422 Thôn Hiệp Thành 2, Xã Gia Hiệp, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trần Đoan Cơ |
Điện thoại | 0903 900 452 |
Ngày hoạt động | 10/07/2015 |
Quản lý bởi | Phường 1 Bảo Lộc - Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại có hạt như táo, các loại cây ăn quả khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết trồng đậu các loại, trồng hoa hàng năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm, cây dược liệu và hương liệu hàng năm và cây hàng năm khác các loại |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại có hạt như táo, các loại cây ăn quả khác |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị lâu năm Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: trồng cây cảnh lâu năm, trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; Ươm giống cây lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả; chế biên và bảo quản rau quả khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 16292: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), sản xuất sản phẩm từ tre, nừa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 31009: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 46496: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46631: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 46699: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu: bán buôn các sản phẩm được chế biến từ tre dùng trong ngành xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47592: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 47733: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |