1101850277 - Công Ty TNHH Sx TM DV Nguyễn Hà
Công Ty TNHH Sx TM DV Nguyễn Hà | |
---|---|
Mã số thuế | 1101850277 |
Địa chỉ | Số 5, Đường Tháp Mười , Thị Trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An, Việt Nam Số 5, Đường Tháp Mười, Xã Vĩnh Hưng, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Nguyễn Kiều Hạnh |
Điện thoại | 0917 386 885 |
Ngày hoạt động | 09/05/2017 |
Quản lý bởi | Huyện Vĩnh Hưng - Đội Thuế liên huyện Kiến Tường - Vĩnh Hưng - Tân Hưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm may mặc. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm may mặc. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, đá quý, đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan. |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ; Gia công vàng trang sức, mỹ nghệ. Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình, dụng cụ thể dục,thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, kim loại quý. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị vật tư ngành trang điểm, móng tay giả, mi, tóc. Bán buôn thiết bị làm đẹp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ ăn uống; Mua bán rượu, bia, thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư tài chính (Theo Quyết định số:337/QĐ-BKH của Bộ Kế hoạch và Đầu tư ngày 10/4/2007 Về việc ban hành Quy định nội dung Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất (trừ thiết kế xây dựng) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, họp báo, hội chợ triển lãm |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, hướng nghiệp. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |