1101806158 - Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Jin Lin
Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Jin Lin | |
---|---|
Tên quốc tế | JIN LIN PRODUCTION-TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JIN LIN CO., LTD |
Mã số thuế | 1101806158 |
Địa chỉ |
Lô I-1B, Đường Số 6, Khu Công Nghiệp Tân Đô, Xã Đức Hòa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Ngọc Liên |
Điện thoại | 0903 994 111 |
Ngày hoạt động | 02/12/2015 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ giấy và bìa. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản, thủy sản đông lạnh. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả. |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục, trù trang phục từ da, lông thú. |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: May giày da, sản xuất và gia công giày, phụ liệu giày. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì từ giấy và bìa. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy. |
1811 | In ấn Chi tiết: in bao bì |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì và các sản phẩm khác từ plastic. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ kinh doanh dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu bán buôn các loại máy móc và thiết bị liên quan đến ngành in |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép; bán buôn kim loại khác (Trừ mua- bán vàng miếng và phế thải, phế liệu) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì các loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh, kho khác (trừ kho ngoại quan) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà máy (nhà xưởng) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Gia công đóng gói hương liệu, phụ gia thực phẩm, thực phẩm (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |