4500404223 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Lê Hà
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư Lê Hà | |
---|---|
Tên quốc tế | LE HA TRADING AND INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | LE HA COMPANY.,LTD |
Mã số thuế | 4500404223 |
Địa chỉ |
Thôn Lạc Tiến, Xã Thuận Nam, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Xuân Giới |
Điện thoại | 0944 004 467 |
Ngày hoạt động | 27/11/2009 |
Quản lý bởi | Ninh Phước - Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản nước mắm; chế biến và bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; chế biến và bảo quản thủy sản khô |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu không qua chế biến (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và khai thác rừng trồng (trừ khai thác lâm sản) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản. (Chỉ được hoạt động khai thác khi có Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản nước mắm; chế biến và bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; chế biến và bảo quản thủy sản khô |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia cho xi măng (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất clanh ke (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng, cầu đường, thuỷ lợi, cầu cảng. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. Xây dựng trạm điện đường dây trung thế dưới 35KV, thi công các hệ thống điện công nghiệp-tự động-hệ thống phòng cháy chữa cháy. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải, nước thải công nghiệp và dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không , làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liêu. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn nước mắm, cá khô; bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn thực phẩm khác; Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su nguyên liệu; Bán buôn cây dược liệu thuốc bắc, thuốc nam; Bán buôn hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |